Khí hậu Bahía_Blanca

Dữ liệu khí hậu của Bahia Blanca (1961–1990)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)43.839.636.532.727.927.825.727.032.134.238.442.243,8
Trung bình cao °C (°F)30.629.525.921.617.513.813.715.918.421.325.628.921,9
Trung bình ngày, °C (°F)23.021.918.714.611.07.97.69.111.414.418.421.414,9
Trung bình thấp, °C (°F)15.714.912.68.95.93.23.03.65.37.911.214.28,9
Thấp kỉ lục, °C (°F)3.02.7−1.5−3.4−6.4−9.2−11.8−7.6−7.3−4.5−1.53.7−11,8
Giáng thủy mm (inch)61.8
(2.433)
67.1
(2.642)
89.6
(3.528)
62.9
(2.476)
32.7
(1.287)
25.5
(1.004)
29.6
(1.165)
27.9
(1.098)
45.3
(1.783)
70.4
(2.772)
61.8
(2.433)
70.8
(2.787)
645,4
(25,409)
độ ẩm52566570737474676465585364
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)76766565698879
Số giờ nắng trung bình hàng tháng300.7254.3195.3192.0127.1111.0111.6145.7156.0201.4249.0266.62.310,7
Tỷ lệ khả chiếu67665257403836444449585851
Nguồn #1: NOAA,[1] Servicio Meteorológico Nacional (ngày giáng)[2]
Nguồn #2: UNLP (nắng)[3]